Chartered Accountant (CA)
Chartered Accountant (CA) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Chartered Accountant (CA) – Definition Chartered Accountant (CA) – Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Phân tích tài chính
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Chartered Accountant (CA) |
Tiếng Việt | Kế toán Chartered (CA) |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Phân tích tài chính |
Định nghĩa – Khái niệm
Chartered Accountant (CA) là gì?
Loading…
- Chartered Accountant (CA) là Kế toán Chartered (CA).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Phân tích tài chính.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Chartered Accountant (CA)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Phân tích tài chính Chartered Accountant (CA) là gì? (hay Kế toán Chartered (CA) nghĩa là gì?) Định nghĩa Chartered Accountant (CA) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Chartered Accountant (CA) / Kế toán Chartered (CA). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục