Divestment
Divestment là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Divestment – Definition Divestment – Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Mua lại & Sáp nhập
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Divestment |
Tiếng Việt | cởi quần áo cho người nào |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Mua lại & Sáp nhập |
Định nghĩa – Khái niệm
Divestment là gì?
#VALUE!
- Divestment là cởi quần áo cho người nào.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Mua lại & Sáp nhập.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Divestment
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Mua lại & Sáp nhập Divestment là gì? (hay cởi quần áo cho người nào nghĩa là gì?) Định nghĩa Divestment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Divestment / cởi quần áo cho người nào. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục