Dividend
Dividend là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Dividend – Definition Dividend – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Dividend |
Tiếng Việt | Cổ Tức |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Dividend là gì?
1. Thanh toán hàng quý cho cổ đông như lợi nhuận trên đầu tư. Cổ tức có thể là tiền mặt, cổ phiếu hoặc tài sản, và được công bố từ thặng dư hoạt động. Nếu không có thặng dư thì khoản thanh toán đó được xem như lợi nhuận từ vốn. Thanh toán cổ tức, trong thực tế bị đánh thuế hai lần – một lần khi lợi nhuận của doanh nghiệp bị đánh thuế và một lần nữa khi cổ đông đóng thuế cổ tức.
- Dividend là Cổ Tức.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Dividend
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Dividend là gì? (hay Cổ Tức nghĩa là gì?) Định nghĩa Dividend là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Dividend / Cổ Tức. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục