Embezzlement

    Embezzlement là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Embezzlement – Definition Embezzlement – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt (Sự) Biển Thủ; Lạm Thủ (Công Quỹ); Tham Nhũng
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Embezzlement là gì?

    • Embezzlement là (Sự) Biển Thủ; Lạm Thủ (Công Quỹ); Tham Nhũng.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Embezzlement

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Embezzlement là gì? (hay (Sự) Biển Thủ; Lạm Thủ (Công Quỹ); Tham Nhũng nghĩa là gì?) Định nghĩa Embezzlement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Embezzlement / (Sự) Biển Thủ; Lạm Thủ (Công Quỹ); Tham Nhũng. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây