Enclosed
Enclosed là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Enclosed – Definition Enclosed – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Enclosed |
Tiếng Việt | Đính Kèm, Đính Trong Này |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Enclosed là gì?
- Enclosed là Đính Kèm, Đính Trong Này.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Enclosed
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Enclosed là gì? (hay Đính Kèm, Đính Trong Này nghĩa là gì?) Định nghĩa Enclosed là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Enclosed / Đính Kèm, Đính Trong Này. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục