Enrollment Period , Eligibility Period
Enrollment Period , Eligibility Period là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Enrollment Period , Eligibility Period – Definition Enrollment Period , Eligibility Period – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Enrollment Period , Eligibility Period |
Tiếng Việt | Thời Hạn Chờ Đủ Điều Kiện |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Enrollment Period , Eligibility Period là gì?
- Enrollment Period , Eligibility Period là Thời Hạn Chờ Đủ Điều Kiện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Enrollment Period , Eligibility Period
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Enrollment Period , Eligibility Period là gì? (hay Thời Hạn Chờ Đủ Điều Kiện nghĩa là gì?) Định nghĩa Enrollment Period , Eligibility Period là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Enrollment Period , Eligibility Period / Thời Hạn Chờ Đủ Điều Kiện. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục