ESCAP – Economic And Social Commission For Asia And The Pacific
ESCAP – Economic And Social Commission For Asia And The Pacific là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ESCAP – Economic And Social Commission For Asia And The Pacific – Definition ESCAP – Economic And Social Commission For Asia And The Pacific – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | ESCAP – Economic And Social Commission For Asia And The Pacific |
Tiếng Việt | Ủy Ban Kinh Tế – Xã Hội Châu Á – Thái Bình Dương |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
ESCAP – Economic And Social Commission For Asia And The Pacific là gì?
- ESCAP – Economic And Social Commission For Asia And The Pacific là Ủy Ban Kinh Tế – Xã Hội Châu Á – Thái Bình Dương.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan ESCAP – Economic And Social Commission For Asia And The Pacific
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế ESCAP – Economic And Social Commission For Asia And The Pacific là gì? (hay Ủy Ban Kinh Tế – Xã Hội Châu Á – Thái Bình Dương nghĩa là gì?) Định nghĩa ESCAP – Economic And Social Commission For Asia And The Pacific là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ESCAP – Economic And Social Commission For Asia And The Pacific / Ủy Ban Kinh Tế – Xã Hội Châu Á – Thái Bình Dương. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục