Established
Established là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Established – Definition Established – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Established |
Tiếng Việt | Thiết Lập; Xác Định; Có Tiếng, Đã Ổn Định; Vững Chắc |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Established là gì?
- Established là Thiết Lập; Xác Định; Có Tiếng, Đã Ổn Định; Vững Chắc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Established
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Established là gì? (hay Thiết Lập; Xác Định; Có Tiếng, Đã Ổn Định; Vững Chắc nghĩa là gì?) Định nghĩa Established là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Established / Thiết Lập; Xác Định; Có Tiếng, Đã Ổn Định; Vững Chắc. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục