Hearing
Hearing là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Hearing – Definition Hearing – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Hearing |
Tiếng Việt | Sự Nghe Cung; Sự Xét Xử |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Hearing là gì?
- Hearing là Sự Nghe Cung; Sự Xét Xử.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Hearing
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Hearing là gì? (hay Sự Nghe Cung; Sự Xét Xử nghĩa là gì?) Định nghĩa Hearing là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Hearing / Sự Nghe Cung; Sự Xét Xử. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục