Investment Certificate
Investment Certificate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Investment Certificate – Definition Investment Certificate – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Investment Certificate |
Tiếng Việt | Giấy Chứng Nhận Tiền Gởi; Giấy Chứng Nhận Đầu Tư |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Investment Certificate là gì?
- Investment Certificate là Giấy Chứng Nhận Tiền Gởi; Giấy Chứng Nhận Đầu Tư .
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Investment Certificate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Investment Certificate là gì? (hay Giấy Chứng Nhận Tiền Gởi; Giấy Chứng Nhận Đầu Tư nghĩa là gì?) Định nghĩa Investment Certificate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Investment Certificate / Giấy Chứng Nhận Tiền Gởi; Giấy Chứng Nhận Đầu Tư . Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục