Investment Spending
Investment Spending là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Investment Spending – Definition Investment Spending – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Investment Spending |
Tiếng Việt | Chi Tiêu Đầu Tư |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Investment Spending là gì?
- Investment Spending là Chi Tiêu Đầu Tư.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Investment Spending
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Investment Spending là gì? (hay Chi Tiêu Đầu Tư nghĩa là gì?) Định nghĩa Investment Spending là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Investment Spending / Chi Tiêu Đầu Tư. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục