LKR (Sri Lankan Rupee)
LKR (Sri Lankan Rupee) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng LKR (Sri Lankan Rupee) – Definition LKR (Sri Lankan Rupee) – Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | LKR (Sri Lankan Rupee) |
Tiếng Việt | LKR (Sri Lanka Rupee) |
Chủ đề | Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex |
Định nghĩa – Khái niệm
LKR (Sri Lankan Rupee) là gì?
#VALUE!
- LKR (Sri Lankan Rupee) là LKR (Sri Lanka Rupee).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan LKR (Sri Lankan Rupee)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex LKR (Sri Lankan Rupee) là gì? (hay LKR (Sri Lanka Rupee) nghĩa là gì?) Định nghĩa LKR (Sri Lankan Rupee) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng LKR (Sri Lankan Rupee) / LKR (Sri Lanka Rupee). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục