Manday
Manday là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Manday – Definition Manday – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Manday |
Tiếng Việt | Người.Ngày, Ngày Công |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Manday là gì?
- Manday là Người.Ngày, Ngày Công.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Manday
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Manday là gì? (hay Người.Ngày, Ngày Công nghĩa là gì?) Định nghĩa Manday là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Manday / Người.Ngày, Ngày Công. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục