Relative Vigor Index – RVI Definition

    Relative Vigor Index – RVI Definition là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Relative Vigor Index – RVI Definition – Definition Relative Vigor Index – RVI Definition – Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Vigor Index tương đối – RVI Definition
    Chủ đề Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản

    Định nghĩa – Khái niệm

    Relative Vigor Index – RVI Definition là gì?

    Các Vigor Index tương đối (RVI) là một chỉ số phân tích kỹ thuật đo lường sức mạnh của một xu hướng bằng cách so sánh giá đóng cửa của chứng khoán để Biên độ dao động của nó và làm mịn các kết quả. Nó dựa trên các xu hướng cho giá đóng cửa cao hơn họ mở trong xu hướng tăng và đóng cửa thấp hơn họ mở trong downtrends.

    • Relative Vigor Index – RVI Definition là Vigor Index tương đối – RVI Definition.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Relative Vigor Index – RVI Definition

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Phân tích kỹ thuật Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản Relative Vigor Index – RVI Definition là gì? (hay Vigor Index tương đối – RVI Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Relative Vigor Index – RVI Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Relative Vigor Index – RVI Definition / Vigor Index tương đối – RVI Definition. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây