Restricted Stock Unit (RSU)
Restricted Stock Unit (RSU) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Restricted Stock Unit (RSU) – Definition Restricted Stock Unit (RSU) – Nghề nghiệp Lương & Bồi thường
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Restricted Stock Unit (RSU) |
Tiếng Việt | Cổ Unit Restricted (RSU) |
Chủ đề | Nghề nghiệp Lương & Bồi thường |
Ký hiệu/viết tắt | RSU |
Định nghĩa – Khái niệm
Restricted Stock Unit (RSU) là gì?
Đơn vị cổ phiếu hạn chế (RSU) là một hình thức bồi thường do người sử dụng lao động cấp cho một nhân viên dưới dạng cổ phiếu công ty. Các đơn vị cổ phiếu bị hạn chế được phát hành cho một nhân viên thông qua kế hoạch phân phối và lịch phân phối sau khi đạt được các mốc hiệu suất cần thiết hay khi còn lại với chủ nhân của họ trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Restricted Stock Unit (RSU) là Cổ Unit Restricted (RSU).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp Lương & Bồi thường.
Ý nghĩa – Giải thích
Restricted Stock Unit (RSU) nghĩa là Cổ Unit Restricted (RSU).
Cổ phiếu hạn chế cung cấp cho nhân viên sự quan tâm đến cổ phiếu của công ty nhưng họ không có giá trị hữu hình cho đến khi hoàn tất giao dịch. Các đơn vị cổ phiếu hạn chế được gán một giá trị thị trường hợp lý khi họ vest. Sau khi giao dịch, họ được coi là thu nhập và một phần cổ phần được khấu trừ để trả thuế thu nhập. Nhân viên nhận được số cổ phần còn lại và có thể bán chúng theo quyết định của mình.
Definition: A restricted stock unit (RSU) is a form of compensation issued by an employer to a employee in the form of company shares. Restricted stock units are issued to a employee through a vesting plan and distribution schedule after achieving required performance milestones or upon remaining with their employer for a particular length of time.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Restricted Stock Unit (RSU)
- Restricted Stock
- Grant
- Forfeited Share
- Employee Stock Ownership Plan (ESOP)
- Stock Compensation
- Long-Term Incentive Plan (LTIP)
- Restricted Stock Definition
- Equity Compensation
- Stock Compensation Definition
- Define Employee Stock Option (ESO)
- Stock Appreciation Right (SAR) Definition
- Deferred Share Definition
- Cổ Unit Restricted (RSU) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp Lương & Bồi thường Restricted Stock Unit (RSU) là gì? (hay Cổ Unit Restricted (RSU) nghĩa là gì?) Định nghĩa Restricted Stock Unit (RSU) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Restricted Stock Unit (RSU) / Cổ Unit Restricted (RSU). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục