Retired Securities

    Retired Securities là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Retired Securities – Definition Retired Securities – Đầu tư Cổ phiếu

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Chứng khoán nghỉ hưu
    Chủ đề Đầu tư Cổ phiếu

    Định nghĩa – Khái niệm

    Retired Securities là gì?

    • Retired Securities là Chứng khoán nghỉ hưu.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Cổ phiếu.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Retired Securities

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Cổ phiếu Retired Securities là gì? (hay Chứng khoán nghỉ hưu nghĩa là gì?) Định nghĩa Retired Securities là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Retired Securities / Chứng khoán nghỉ hưu. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây