Segment
Segment là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Segment – Definition Segment – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Segment |
Tiếng Việt | Phân Khúc Thị Trường; Ngành; Lĩnh Vực; Phân Đoạn; Phân Nhánh |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Segment là gì?
Một phân khúc là một thành phần của một doanh nghiệp tạo ra doanh thu của riêng mình và tạo ra sản phẩm, dòng sản phẩm hoặc dịch vụ riêng của mình. Các phân khúc thường có chi phí và hoạt động liên quan riêng biệt. Phân khúc cũng được gọi là “phân khúc kinh doanh.”
- Segment là Phân Khúc Thị Trường; Ngành; Lĩnh Vực; Phân Đoạn; Phân Nhánh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Segment nghĩa là Phân Khúc Thị Trường; Ngành; Lĩnh Vực; Phân Đoạn; Phân Nhánh.
Phân khúc có nghĩa là chia thị trường thành các phần hay phân khúc có thể xác định, có thể truy cập, có thể hành động và có lợi nhuận và có tiềm năng tăng trưởng. Nói cách khác, một công ty sẽ không thể nhắm mục tiêu toàn bộ thị trường, vì hạn chế về thời gian, chi phí và nỗ lực. Nó cần phải có một phân khúc ‘có thể xác định’ – một khối lượng người có thể được xác định và nhắm mục tiêu với nỗ lực, chi phí và thời gian hợp lý.
Definition: A segment is a component of a business that generates its own revenues and creates its own product, product lines, or service offerings. Segments typically have discrete associated costs and operations. Segments are also referred to as “business segments.”
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Segment
- Standalone Profit
- Split-Up
- Business Process Redesign (BPR)
- Income Statement
- De-Merger Definition
- Phân Khúc Thị Trường; Ngành; Lĩnh Vực; Phân Đoạn; Phân Nhánh tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Segment là gì? (hay Phân Khúc Thị Trường; Ngành; Lĩnh Vực; Phân Đoạn; Phân Nhánh nghĩa là gì?) Định nghĩa Segment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Segment / Phân Khúc Thị Trường; Ngành; Lĩnh Vực; Phân Đoạn; Phân Nhánh. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục