Self Employed Contributions Act (SECA)
Self Employed Contributions Act (SECA) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Self Employed Contributions Act (SECA) – Definition Self Employed Contributions Act (SECA) – Thuế Thuế thu nhập
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Self Employed Contributions Act (SECA) |
Tiếng Việt | Tự kinh doanh Luật Các khoản đóng góp (SECA) |
Chủ đề | Thuế Thuế thu nhập |
Định nghĩa – Khái niệm
Self Employed Contributions Act (SECA) là gì?
- Self Employed Contributions Act (SECA) là Tự kinh doanh Luật Các khoản đóng góp (SECA).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thuế Thuế thu nhập.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Self Employed Contributions Act (SECA)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thuế Thuế thu nhập Self Employed Contributions Act (SECA) là gì? (hay Tự kinh doanh Luật Các khoản đóng góp (SECA) nghĩa là gì?) Định nghĩa Self Employed Contributions Act (SECA) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Self Employed Contributions Act (SECA) / Tự kinh doanh Luật Các khoản đóng góp (SECA). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục