Surrender
Surrender là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Surrender – Definition Surrender – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Surrender |
Tiếng Việt | Sự Giao Nộp (Chứng Từ…); Sự Từ Bỏ (Quyền Lợi…); Sự Trả Lại Tiền Bảo Hiểm; Nhượng Lại (Quyền) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Surrender là gì?
- Surrender là Sự Giao Nộp (Chứng Từ…); Sự Từ Bỏ (Quyền Lợi…); Sự Trả Lại Tiền Bảo Hiểm; Nhượng Lại (Quyền).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Surrender
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Surrender là gì? (hay Sự Giao Nộp (Chứng Từ…); Sự Từ Bỏ (Quyền Lợi…); Sự Trả Lại Tiền Bảo Hiểm; Nhượng Lại (Quyền) nghĩa là gì?) Định nghĩa Surrender là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Surrender / Sự Giao Nộp (Chứng Từ…); Sự Từ Bỏ (Quyền Lợi…); Sự Trả Lại Tiền Bảo Hiểm; Nhượng Lại (Quyền). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục