Surrogate
Surrogate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Surrogate – Definition Surrogate – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Surrogate |
Tiếng Việt | [Mỹ] Quan Tòa Coi Việc Phê Chuẩn Chúc Thư Và Quản Lý Di Sản |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Surrogate là gì?
- Surrogate là [Mỹ] Quan Tòa Coi Việc Phê Chuẩn Chúc Thư Và Quản Lý Di Sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Surrogate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Surrogate là gì? (hay [Mỹ] Quan Tòa Coi Việc Phê Chuẩn Chúc Thư Và Quản Lý Di Sản nghĩa là gì?) Định nghĩa Surrogate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Surrogate / [Mỹ] Quan Tòa Coi Việc Phê Chuẩn Chúc Thư Và Quản Lý Di Sản. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục