Unless Otherwise Agreed
Unless Otherwise Agreed là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Unless Otherwise Agreed – Definition Unless Otherwise Agreed – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Unless Otherwise Agreed |
Tiếng Việt | Trừ Khi Có Thỏa Thuận Ngược Lại |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Unless Otherwise Agreed là gì?
- Unless Otherwise Agreed là Trừ Khi Có Thỏa Thuận Ngược Lại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Unless Otherwise Agreed
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Unless Otherwise Agreed là gì? (hay Trừ Khi Có Thỏa Thuận Ngược Lại nghĩa là gì?) Định nghĩa Unless Otherwise Agreed là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Unless Otherwise Agreed / Trừ Khi Có Thỏa Thuận Ngược Lại. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục