Consent
Consent là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Consent – Definition Consent – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Consent |
Tiếng Việt | Sự Đồng Ý, Thỏa Thuận |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Consent là gì?
- Consent là Sự Đồng Ý, Thỏa Thuận.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Consent
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Consent là gì? (hay Sự Đồng Ý, Thỏa Thuận nghĩa là gì?) Định nghĩa Consent là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Consent / Sự Đồng Ý, Thỏa Thuận. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục