Verification

    Verification là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Verification – Definition Verification – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Sự Thẩm Tra; Xác Minh
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Verification là gì?

    Ngân hàng:

    • Verification là Sự Thẩm Tra; Xác Minh.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Verification

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Verification là gì? (hay Sự Thẩm Tra; Xác Minh nghĩa là gì?) Định nghĩa Verification là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Verification / Sự Thẩm Tra; Xác Minh. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây