Thuật ngữ kinh doanh
Access charge
Access charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Beyond economic repair (BER)
Beyond economic repair (BER) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Access control list
Access control list là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
‘Beyond The Limits’ report
‘Beyond The Limits’ report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Access denial
Access denial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Bi-monthly
Bi-monthly là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Access easement
Access easement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Biannual
Biannual là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acrylics
Acrylics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Bias
Bias là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Act
Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Access level
Access level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Beta test
Beta test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Access
Access là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Better Business Bureau
Better Business Bureau là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquit
Acquit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Betterment
Betterment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquittance
Acquittance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acre
Acre là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Bachelor Of Science
Bachelor Of Science là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acrobat Reader
Acrobat Reader là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Bachelor’s degree
Bachelor’s degree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Across the board
Across the board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best rate
Best rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Back channel communication
Back channel communication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best seller
Best seller là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Back charge
Back charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best time
Best time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Back date
Back date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best value
Best value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Beta
Beta là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptor
Acceptor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accepting house
Accepting house là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance sampling plan
Acceptance sampling plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accepting risk
Accepting risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Baby Boomer Age Wave Theory
Baby Boomer Age Wave Theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition plan
Acquisition plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Baby boomers
Baby boomers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition planning
Acquisition planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Baccalaureate bond
Baccalaureate bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition premium
Acquisition premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition program baseline
Acquisition program baseline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition loan
Acquisition loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance of service
Acceptance of service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition number
Acquisition number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance of shipment
Acceptance of shipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance theory of authority
Acceptance theory of authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance region
Acceptance region là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accepted draft
Accepted draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance region alpha risk
Acceptance region alpha risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accepting bank
Accepting bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance sampling
Acceptance sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best in class
Best in class là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
B channel
B channel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best interests
Best interests là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
B trust
B trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best management practice (BMP)
Best management practice (BMP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
B10 Life
B10 Life là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best method rule
Best method rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Baby bond
Baby bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best of breed
Best of breed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition indigestion
Acquisition indigestion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance market
Acceptance market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance number
Acceptance number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best current practice
Best current practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance of a bill of exchange
Acceptance of a bill of exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best demonstrated available technology (BDAT)
Best demonstrated available technology (BDAT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance of goods
Acceptance of goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best efforts
Best efforts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance of office by trustee
Acceptance of office by trustee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best endeavors
Best endeavors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Axonometric projection
Axonometric projection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best practicable environmental option (BPEO)
Best practicable environmental option (BPEO) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Award-term contract
Award-term contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best practice
Best practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Awarding authority
Awarding authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best available control technology (BACT)
Best available control technology (BACT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Awareness
Awareness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best available technology (BAT)
Best available technology (BAT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Away from the market order
Away from the market order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best before date
Best before date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Axiom
Axiom là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best bid
Best bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition, Development, and Construction (ADC) loan
Acquisition, Development, and Construction (ADC) loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best buy
Best buy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition fee
Acquisition fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition financing
Acquisition financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance letter of credit (L/C)
Acceptance letter of credit (L/C) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition indebtedness
Acquisition indebtedness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition adjustment
Acquisition adjustment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best of two option
Best of two option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition cost
Acquisition cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Bessemer process
Bessemer process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Avulsion
Avulsion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best alternative to a negotiated agreement (BATNA)
Best alternative to a negotiated agreement (BATNA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Award
Award là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best and final offer (BAFO)
Best and final offer (BAFO) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Award of contract
Award of contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Best ask
Best ask là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance credit
Acceptance credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh