A
Advisory management
Advisory management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative minimum tax (AMT)
Alternative minimum tax (AMT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Advisory opinion
Advisory opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative mortgage instrument (AMI)
Alternative mortgage instrument (AMI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Advisory services
Advisory services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approximately
Approximately là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Advocacy advertising
Advocacy advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appurtenance
Appurtenance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Advocate
Advocate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appurtenance lien
Appurtenance lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adware
Adware là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appurtenant structure
Appurtenant structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative order
Alternative order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appurtenant structures insurance
Appurtenant structures insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative routing
Alternative routing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Aptitude
Aptitude là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Advisory jurisdiction
Advisory jurisdiction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Advisory Committee on Export Policy
Advisory Committee on Export Policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Advisory letter
Advisory letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative delivery procedure
Alternative delivery procedure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative Inventory Control System (AICS)
Alternative Inventory Control System (AICS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative dispute resolution
Alternative dispute resolution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative investment market (AIM)
Alternative investment market (AIM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative documentation
Alternative documentation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approved code of practice
Approved code of practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative fuels
Alternative fuels là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approved data
Approved data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative futures
Alternative futures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approved list
Approved list là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approved bidders list
Approved bidders list là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approved participants
Approved participants là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approved brand or equivalent specification
Approved brand or equivalent specification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Advisory board of directors
Advisory board of directors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approved brand specification
Approved brand specification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Advisory capacity
Advisory capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approved-brands specification
Approved-brands specification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Advisory circular
Advisory circular là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approved change
Approved change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative hypothesis
Alternative hypothesis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative analysis
Alternative analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative assessment
Alternative assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appropriateness
Appropriateness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative assets
Alternative assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appropriation
Appropriation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative contract
Alternative contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appropriation account
Appropriation account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appropriations bill
Appropriations bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appropriation of retained earnings
Appropriation of retained earnings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approval
Approval là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Associate in Research and Planning (ARP)
Associate in Research and Planning (ARP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approval authority
Approval authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Associate’s degree
Associate’s degree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approval basis
Approval basis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Associated
Associated là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approval proof
Approval proof là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternate verdict
Alternate verdict là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Approve
Approve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative
Alternative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternative cost
Alternative cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appreciative inquiry
Appreciative inquiry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appropriated expenditure
Appropriated expenditure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Apprenticeship
Apprenticeship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appropriability
Appropriability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alteration
Alteration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Associate company
Associate company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alteration cost
Alteration cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Associate in Claims (AIC)
Associate in Claims (AIC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alteration of share capital
Alteration of share capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Associate in Management (AIM)
Associate in Management (AIM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alterations
Alterations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternate bid
Alternate bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternate
Alternate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternate director
Alternate director là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternate beneficiary
Alternate beneficiary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternate dispute resolution (ADR)
Alternate dispute resolution (ADR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appreciated asset
Appreciated asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternate hypothesis
Alternate hypothesis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appreciation
Appreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alternate settlement option
Alternate settlement option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Associate
Associate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Assistant manager
Assistant manager là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Associate bank
Associate bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Assistive technology
Assistive technology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Associate broker
Associate broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appraisal right
Appraisal right là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appraisal value
Appraisal value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alphabetical order
Alphabetical order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appraise
Appraise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alphanumeric
Alphanumeric là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appraisement
Appraisement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alt-A
Alt-A là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Appraiser
Appraiser là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Alter ego
Alter ego là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Absolute auction
Absolute auction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Assimilation effect
Assimilation effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Absolute cost advantage
Absolute cost advantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Assimilative capacity
Assimilative capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Assize
Assize là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Assistant
Assistant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Assimilate
Assimilate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh