Định nghĩa Alternative fuels là gì?
Alternative fuels là Nhiên liệu thay thế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Alternative fuels – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sản phẩm thay thế thân thiện với môi trường (chẳng hạn như khí nén tự nhiên, ethanol, xăng pha cồn, methanol) cho các sản phẩm dựa trên nhiên liệu hóa thạch (như xăng, dầu diesel, dầu hỏa và).
Definition – What does Alternative fuels mean
Environment friendly substitutes (such as compressed natural gas, ethanol, gasohol, methanol) for fossil fuel based products (such as gasoline, diesel, and kerosene).
Source: Alternative fuels là gì? Business Dictionary