Định nghĩa Biometric Device là gì?
Biometric Device là Thiết bị sinh trắc học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Biometric Device – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Thiết bị sinh trắc học đo các yếu tố sinh học (như tính năng của con người) để thực hiện các chức năng, chẳng hạn như đăng nhập dữ liệu sức khỏe / thể dục và chứng thực người dùng. Có rất nhiều công dụng khác nhau cho các công nghệ và một loạt các phương pháp để thực hiện. Các loại dữ liệu sinh trắc học bao gồm hình ảnh, âm thanh, không gian và hành vi.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong những năm 1960, chính phủ Hoa Kỳ đã tài trợ một số lượng đáng kể của nghiên cứu công nghệ sinh trắc học, bao gồm cả khuôn mặt và nhận dạng vân tay. Trong những thập kỷ sau, nhiều tiến bộ đã được thực hiện để cải thiện thiết bị quét sinh trắc học của các tổ chức chính phủ như FBI và NSA, cũng như quân đội Mỹ.
What is the Biometric Device? – Definition
Biometric devices measure biological elements (like human features) in order to perform functions, such as logging health/fitness data and authenticating users. There are many different uses for the technology and a variety of methods for its implementation. Types of biometric data include visual, audio, spatial and behavioral.
Understanding the Biometric Device
During the 1960s, the United States government sponsored a significant amount of biometric technology research, including face and fingerprint recognition. Over the following decades, many advancements were made to improve biometric scanning devices by government institutions like the FBI and NSA, as well as the U.S. military.
Thuật ngữ liên quan
- Mobile Device
- Fingerprint Scanner
- Facial Recognition
- Facial Recognition Software
- Voice Recognition
- Biohacking
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
Source: Biometric Device là gì? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm