Firesheep

Định nghĩa Firesheep là gì?

FiresheepFiresheep. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Firesheep – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Firesheep là một phần mở rộng Mozilla Firefox mà sử dụng gói sniffing để chiếm quyền điều khiển phiên mạng Wi-Fi không có bảo đảm và chụp cookie trang web không được mã hóa trong dữ liệu mạng transmission.Firesheep được tạo ra bởi nhà phát triển phần mềm Eric Butler và phát hành trong năm 2010 để chứng minh sự an toàn có nguy cơ gắn liền với một số trang web phổ biến, bao gồm Facebook và Twitter. Phần mềm này phục vụ để làm nổi bật một lỗ hổng bảo mật trình duyệt web lớn có thể tiếp xúc với người sử dụng để hacker độc hại. Tất nhiên, khả năng của mình cũng hữu ích cho hacker, dẫn đến một số dư luận quan tâm về phần mềm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hầu hết các trang web yêu cầu chứng chỉ người dùng, chẳng hạn như tên người dùng và mật khẩu, để xác thực. Sau khi xác minh, các máy chủ trang web đáp ứng với các tập tin cookie không được mã hóa cho các yêu cầu trình duyệt tiếp theo, cho phép dễ dàng xâm nhập – đặc biệt là ở các địa điểm mở điểm nóng Wi-Fi.

What is the Firesheep? – Definition

Firesheep is a Mozilla Firefox extension that uses packet sniffing to hijack unsecured Wi-Fi network sessions and capture unencrypted website cookies during network data transmission.Firesheep was created by software developer Eric Butler and released in 2010 to prove the security risks associated with a number of popular websites, including Facebook and Twitter. The software served to highlight a major Web browsing security flaw that could expose users to malicious hackers. Of course, its capabilities were also useful to hackers, leading to some public concern about the software.

Understanding the Firesheep

Most websites require user credentials, such as username and password, for authentication. After verification, website servers respond with unencrypted cookies for subsequent browser requests, which enables easy hijacking – especially in open Wi-Fi hot spot locations.

Thuật ngữ liên quan

  • Packet
  • Cookie
  • Wireless
  • Identity Theft
  • Firefox
  • Credentials
  • Facebook
  • Twitter
  • Hacker
  • Hacking Tool

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm