Định nghĩa Geocaching là gì?
Geocaching là Geocaching. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Geocaching – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Geocaching là một trò chơi ngoài trời thế giới thực mà sử dụng (GPS) Global Positioning System công nghệ và hỗn hợp các yếu tố, bao gồm khung chữ, điểm chuẩn và săn kho báu. Người chơi, được gọi là geocachers, tìm kiếm các container ẩn được gọi là geocaches, hoặc lưu trữ, được đặt tại các địa điểm khác nhau bằng cách tổ chức hoặc người chơi khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vào ngày 03 tháng năm 2000, các geocache đầu tiên được đặt ngay một ngày sau khi việc loại bỏ SA. Hộp chôn một phần chứa sách vở, lương thực, tiền bạc và một súng cao su, trong số các mặt hàng khác. Tại thời điểm đó, các trò chơi được biết đến như GPS Stash Hunt và “gpsstashing.” Sau khi có ý kiến cho rằng từ “stash” có ý nghĩa tiêu cực, các trò chơi được gọi là Geocaching.
What is the Geocaching? – Definition
Geocaching is a real world outdoor game that uses Global Positioning System (GPS) technology and mixes elements, including letterboxing, benchmarking and treasure hunting. Players, known as geocachers, search for hidden containers known as geocaches, or caches, which are placed in various locations by organizers or other players.
Understanding the Geocaching
On May 3, 2000, the first geocache was placed just a day after the SA removal. The partially buried box contained books, food, money and a slingshot, among other items. At that time, the game was known as GPS Stash Hunt and “gpsstashing.” After it was suggested that the word “stash” has negative connotations, the game became known as geocaching.
Thuật ngữ liên quan
- Ken’s Law
- Global Positioning System (GPS)
- Virtual Cache
- Geotagging
- MIDlet
- Microbrowser
- CardBus
- Contact List
- iPad
- Convergence
Source: Geocaching là gì? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm