Planning permission

Định nghĩa Planning permission là gì?

Planning permissionGiấy phép xây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Planning permission – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sự chấp thuận của cấp có thẩm địa phương cụ thể, cho phép một dự án phát triển đề xuất (với tác động môi trường hoặc xã hội được đánh giá nhất định) để tiến hành.

Definition – What does Planning permission mean

Approval from a specific local authority, allowing a proposed development project (with certain assessed environmental or social impacts) to proceed.

Source: ? Business Dictionary