Remediation

Định nghĩa Remediation là gì?

RemediationKhắc phục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remediation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giảm, dọn dẹp, hoặc các phương pháp khác để chứa hoặc loại bỏ một chất độc hại từ môi trường.

Definition – What does Remediation mean

Abatement, cleanup, or other method to contain or remove a hazardous substance from an environment.

Source: ? Business Dictionary