Screensaver

Định nghĩa Screensaver là gì?

ScreensaverBảo vệ màn hình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Screensaver – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bảo vệ màn hình là một ứng dụng máy tính mà khoảng trống của màn hình của máy tính khi nó không hoạt động hoặc điền vào nó với hình ảnh hoặc mẫu. Nguyên được thiết kế để tránh phosphor burn-in trên màn hình plasma và màn hình CRT, nó hiện nay chủ yếu sử dụng cho an ninh, hiển thị thông tin hệ thống, giải trí và các chức năng khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo vệ màn hình có thể được viết bằng các ngôn ngữ lập trình khác nhau hoặc thiết kế sử dụng một loạt các công cụ. Khi hệ thống trở nên nhàn rỗi, hệ điều hành kích hoạt bảo vệ màn hình, gây ra màn hình hiển thị vật lý hoặc là trống đi hoặc được che phủ với đồ họa theo quy định tại các thiết lập hiển thị. Bảo vệ màn hình được chấm dứt khi con chuột được di chuyển hoặc một phím trên bàn phím được nhấn. Đôi khi nó có thể yêu cầu một mật khẩu trước khi trở về kiểm soát cho người dùng.

What is the Screensaver? – Definition

A screensaver is a computer application that blanks the screen of the computer when it is inactive or fills it with images or patterns. Originally designed to avoid phosphor burn-in on plasma and CRT monitors, it is now mostly used for security, showing system information, entertainment and other functions.

Understanding the Screensaver

Screensavers can be written in various programming languages or designed using a variety of tools. When the system becomes idle, the operating system activates the screensaver, which causes the physical display screen to either go blank or be overlaid with graphics as provided in the display settings. The screensaver is terminated when the mouse is moved or a key on the keyboard is pressed. Sometimes it may ask for a password before returning control to the user.

Thuật ngữ liên quan

  • Touch Screen
  • Companion Virus
  • Destructive Trojan
  • 3-D Software
  • QuickTime
  • MIDlet
  • Application Portfolio
  • Cloud Portability
  • Composite Applications
  • Contact Manager

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm