Burnout
Burnout là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Burnout – Definition Burnout – Đầu tư khác Đầu tư Bất động sản
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Burnout |
Tiếng Việt | Kiệt sức |
Chủ đề | Đầu tư khác Đầu tư Bất động sản |
Định nghĩa – Khái niệm
Burnout là gì?
Loading…
- Burnout là Kiệt sức.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư khác Đầu tư Bất động sản.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Burnout
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư khác Đầu tư Bất động sản Burnout là gì? (hay Kiệt sức nghĩa là gì?) Định nghĩa Burnout là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Burnout / Kiệt sức. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục