Comply
Comply là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Comply – Definition Comply – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Comply |
Tiếng Việt | Tuân Theo; Đồng Ý Làm Theo |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Comply là gì?
- Comply là Tuân Theo; Đồng Ý Làm Theo.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Comply
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Comply là gì? (hay Tuân Theo; Đồng Ý Làm Theo nghĩa là gì?) Định nghĩa Comply là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Comply / Tuân Theo; Đồng Ý Làm Theo. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục