Credit Business Associate (CBA)
Credit Business Associate (CBA) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Credit Business Associate (CBA) – Definition Credit Business Associate (CBA) – Nghề nghiệp Tư vấn nghề nghiệp
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Credit Business Associate (CBA) |
Tiếng Việt | Tín dụng kinh doanh Associate (CBA) |
Chủ đề | Nghề nghiệp Tư vấn nghề nghiệp |
Định nghĩa – Khái niệm
Credit Business Associate (CBA) là gì?
Loading…
- Credit Business Associate (CBA) là Tín dụng kinh doanh Associate (CBA).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp Tư vấn nghề nghiệp.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Credit Business Associate (CBA)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp Tư vấn nghề nghiệp Credit Business Associate (CBA) là gì? (hay Tín dụng kinh doanh Associate (CBA) nghĩa là gì?) Định nghĩa Credit Business Associate (CBA) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Credit Business Associate (CBA) / Tín dụng kinh doanh Associate (CBA). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục