Raise

    Raise là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Raise – Definition Raise – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Việc Tăng Lương Hay Tiền Công; Số Tiền Lương Hay Tiền Công Được Tăng Thêm
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Raise là gì?

    • Raise là Việc Tăng Lương Hay Tiền Công; Số Tiền Lương Hay Tiền Công Được Tăng Thêm.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Raise

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Raise là gì? (hay Việc Tăng Lương Hay Tiền Công; Số Tiền Lương Hay Tiền Công Được Tăng Thêm nghĩa là gì?) Định nghĩa Raise là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Raise / Việc Tăng Lương Hay Tiền Công; Số Tiền Lương Hay Tiền Công Được Tăng Thêm. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây