Whistleblower
Whistleblower là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Whistleblower – Definition Whistleblower – Luật Tội phạm & gian lận
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Whistleblower |
Tiếng Việt | Whistleblower |
Chủ đề | Luật Tội phạm & gian lận |
Định nghĩa – Khái niệm
Whistleblower là gì?
- Whistleblower là Whistleblower.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật Tội phạm & gian lận.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Whistleblower
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật Tội phạm & gian lận Whistleblower là gì? (hay Whistleblower nghĩa là gì?) Định nghĩa Whistleblower là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Whistleblower / Whistleblower. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục