Định nghĩa Casualty là gì?
Casualty là Tai nạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Casualty – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Bảo hiểm: tài sản được bảo hiểm một phần hoặc hoàn toàn bị phá hủy trong một tai nạn.
Definition – What does Casualty mean
1. Insurance: Insured property partially or completely destroyed in an accident.
Source: Casualty là gì? Business Dictionary