Định nghĩa Cubic capacity là gì?
Cubic capacity là Công suất khối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cubic capacity – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem phép tính thể tích (Định nghĩa 1).
Definition – What does Cubic capacity mean
See cubage (Definition 1).
Source: Cubic capacity là gì? Business Dictionary