Customer value added (CVA) #
Định nghĩa Customer value added (CVA) là gì? #
Customer value added (CVA) là Giá trị khách hàng gia tăng (CVA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customer value added (CVA) – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa #
Mức độ hài lòng của một công ty hoặc khách hàng sản phẩm, như so với các khách hàng của đối thủ cạnh tranh của nó.
Definition – What does Customer value added (CVA) mean #
Level of satisfaction of a firm’s or product’s customers, as compared with that of the customers of its competitors.
Source: Customer value added (CVA) là gì? Business Dictionary
