E
Employee dishonesty coverage form
Employee dishonesty coverage form là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electrolytic cell
Electrolytic cell là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee engagement
Employee engagement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electromagnetic compatibility (EMC)
Electromagnetic compatibility (EMC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee involvement
Employee involvement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electromagnetic field
Electromagnetic field là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee leasing
Employee leasing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electromagnetic interference (EMI)
Electromagnetic interference (EMI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee morale
Employee morale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electromagnetic radiation (EMR)
Electromagnetic radiation (EMR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equipment damage report
Equipment damage report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic dependence
Economic dependence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electrolysis
Electrolysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic crisis
Economic crisis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equilibrium price
Equilibrium price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic cycle
Economic cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equipment
Equipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic decision making
Economic decision making là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equipment breakdown insurance
Equipment breakdown insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee buyout (EBO)
Employee buyout (EBO) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electrolyte
Electrolyte là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee certificate of insurance
Employee certificate of insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee contributions
Employee contributions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee development
Employee development là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee dishonesty
Employee dishonesty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electrical steels
Electrical steels là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electricity
Electricity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee Benefits Security Administration (EBSA)
Employee Benefits Security Administration (EBSA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee buy out
Employee buy out là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electric horsepower
Electric horsepower là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electric utility
Electric utility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electrical or electrical apparatus exemption clause
Electrical or electrical apparatus exemption clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equated monthly installments (EMI)
Equated monthly installments (EMI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic Cooperation Organization (ECO)
Economic Cooperation Organization (ECO) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equation
Equation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Explanation
Explanation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equifax
Equifax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Explanation of benefits
Explanation of benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equilibrium
Equilibrium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee benefit program
Employee benefit program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equilibrium point
Equilibrium point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee benefits
Employee benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic cost
Economic cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equalization payment
Equalization payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic boom
Economic boom là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equalization reserve
Equalization reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic bubble
Economic bubble là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic climate
Economic climate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic capital
Economic capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic Community of West African States (ECOWAS)
Economic Community of West African States (ECOWAS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic census
Economic census là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic condition
Economic condition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Elective share
Elective share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic control
Economic control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electric
Electric là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electric arc furnace
Electric arc furnace là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employed person
Employed person là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Electric furnace steel
Electric furnace steel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee
Employee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equal Rights Amendment (ERA)
Equal Rights Amendment (ERA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employee assistance program
Employee assistance program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equalization
Equalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic book value
Economic book value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equal protection of the law
Equal protection of the law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expired
Expired là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expired appropriation
Expired appropriation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expiration card
Expiration card là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expired cost
Expired cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expiration date
Expiration date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expiry
Expiry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expiration file
Expiration file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expiry date
Expiry date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expiration month
Expiration month là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employed earner
Employed earner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expiration notice
Expiration notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equal opportunity employer (EOE)
Equal opportunity employer (EOE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equal pay
Equal pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equal Pay Act of 1963
Equal Pay Act of 1963 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic base multiplier
Economic base multiplier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Elective resolution
Elective resolution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic benefit
Economic benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Employed
Employed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic blight
Economic blight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic analysis
Economic analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic and Monetary Community of Central Africa (CEMAC)
Economic and Monetary Community of Central Africa (CEMAC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expert system
Expert system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expert witness
Expert witness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expertise
Expertise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Elect
Elect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Expiration
Expiration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Election
Election là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic assumptions
Economic assumptions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Elective benefits
Elective benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Economic base
Economic base là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Elective deferral plan
Elective deferral plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equal Employment Opportunity Commission (EEOC)
Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Elbow meter
Elbow meter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equal likelihood criterion
Equal likelihood criterion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Elder-Ray Index
Elder-Ray Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Equal opportunity
Equal opportunity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh