Định nghĩa Food biotechnology là gì?
Food biotechnology là Công nghệ sinh học thực phẩm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Food biotechnology – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ứng dụng công nghệ để thay đổi gen của động vật, thực vật, vi sinh vật và tạo ra loài mới đã mong muốn sản xuất, tiếp thị, hoặc các thuộc tính dinh dưỡng có liên quan. Gọi là biến đổi gen (GE) thực phẩm, họ là một nguồn của một cuộc tranh cãi không được giải quyết trên sự không chắc chắn của ảnh hưởng lâu dài của họ đối với con người và chuỗi thức ăn.
Definition – What does Food biotechnology mean
Application of technology to modify genes of animals, plants, and microorganisms to create new species which have desired production, marketing, or nutrition related properties. Called genetically engineered (GE) foods, they are a source of an unresolved controversy over the uncertainty of their long-term effects on humans and food chains.
Source: Food biotechnology là gì? Business Dictionary