Định nghĩa Indirect material là gì?
Indirect material là Tài liệu gián tiếp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Indirect material – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hàng tiêu dùng (như hóa chất làm sạch, dụng cụ dùng một lần, thiết bị bảo vệ) không được sử dụng làm nguyên liệu, nhưng mà làm cho việc sản xuất một hàng hóa hay dịch vụ có thể, hiệu quả hơn, hoặc an toàn hơn. chi phí vật liệu gián tiếp là không dễ nhận biết với một sản phẩm hoặc công việc cụ thể. Họ được gọi là chi phí gián tiếp và được tính vào tài khoản chi phí.
Definition – What does Indirect material mean
Consumables (such as cleaning chemicals, disposable tools, protective devices) not used as raw materials, but which make the production of a good or service possible, more efficient, or safer. Indirect material costs are not readily identifiable with a specific product or job. They are termed indirect costs and are charged to overhead accounts.
Source: Indirect material là gì? Business Dictionary