Định nghĩa Information appliance là gì?
Information appliance là Thiết bị thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information appliance – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cầm tay hoặc túi kích thước truyền dữ liệu và thiết bị xử lý như Palm thí điểm, biến thể của nó, và điện thoại di động đa chức năng. thiết bị thông tin có thể tải lên và thông tin tải về qua mạng diện rộng (chẳng hạn như Internet) qua điện thoại hoặc kết nối không dây. chuyên gia trong ngành dự đoán những thiết bị này sẽ được phổ biến như điện thoại di động vào năm 2010.
Definition – What does Information appliance mean
Handheld or pocket-size data communication and processing device such as Palm pilot, its variants, and multifunction cell phones. Information appliances can upload and download information over a wide area network (such as the Internet) via telephone or wireless connections. Industry experts predict these devices will be ubiquitous like cell phones by the year 2010.
Source: Information appliance là gì? Business Dictionary