Moodle

Định nghĩa Moodle là gì?

MoodleMoodle. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Moodle – một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Moodle là một từ viết tắt cho “Object-Oriented Modular động Learning Environment.” Đây là một nền tảng giáo dục trực tuyến cung cấp môi trường học tập tùy chỉnh cho sinh viên. Các nhà giáo dục có thể sử dụng Moodle tạo bài học, quản lý khóa học, và tương tác với giáo viên và học sinh. Học sinh có thể sử dụng Moodle để xem lại lịch học, nộp bài tập, lấy câu đố, và tương tác với bạn học của mình.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Moodle? – Definition

Moodle is an acronym for “Modular Object-Oriented Dynamic Learning Environment.” It is an online educational platform that provides custom learning environments for students. Educators can use Moodle to create lessons, manage courses, and interact with teachers and students. Students can use Moodle to review the class calendar, submit assignments, take quizzes, and interact with their classmates.

Understanding the Moodle

Thuật ngữ liên quan

  • Monochrome
  • Motherboard

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm