RS-485

Định nghĩa RS-485 là gì?

RS-485RS-485. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RS-485 – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the RS-485? – Definition

Understanding the RS-485

Thuật ngữ liên quan

  • Small Computer System Interface (SCSI)
  • Telecommunications Industry Association (TIA)
  • American National Standards Institute (ANSI)
  • RS-422 and RS-423
  • Receiver (RX)
  • Twisted-Pair Cable
  • Mobile Virtual Private Network (mVPN)
  • Simple Network Time Protocol (SNTP)
  • Baby Boomer Compatibility
  • Optical Fiber

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm