Định nghĩa Script là gì?
Script là Kịch bản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Script – một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms – Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Một kịch bản máy tính là một danh sách các lệnh được thực thi bởi một chương trình nhất định hoặc động cơ kịch bản. Kịch bản có thể được sử dụng để tự động hóa các quy trình trên một máy tính cục bộ hoặc để tạo các trang Web trên Web. Ví dụ, hệ điều hành DOS kịch bản và VB Scripts có thể được sử dụng để chạy các tiến trình trên máy tính Windows, trong khi AppleScript script có thể tự động các tác vụ trên máy tính Macintosh. ASP, JSP, và PHP script thường chạy trên các máy chủ Web để tạo ra nội dung trang Web động.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Script? – Definition
A computer script is a list of commands that are executed by a certain program or scripting engine. Scripts may be used to automate processes on a local computer or to generate Web pages on the Web. For example, DOS scripts and VB Scripts may be used to run processes on Windows machines, while AppleScript scripts can automate tasks on Macintosh computers. ASP, JSP, and PHP scripts are often run on Web servers to generate dynamic Web page content.
Understanding the Script
Thuật ngữ liên quan
- Screenshot
- Scroll Bar
Source: Script là gì? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm