Định nghĩa CCD là gì?
CCD là CCD. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CCD – một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms – Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của “Charged Coupled Device”. CCD là cảm biến được sử dụng trong máy ảnh kỹ thuật số và máy quay video để ghi lại vẫn còn và hình ảnh chuyển động. Các ảnh chụp CCD ánh sáng và chuyển đổi nó để dữ liệu kỹ thuật số được ghi lại bằng máy ảnh. Vì lý do này, một CCD thường được coi là phiên bản kỹ thuật số của bộ phim.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the CCD? – Definition
Stands for “Charged Coupled Device.” CCDs are sensors used in digital cameras and video cameras to record still and moving images. The CCD captures light and converts it to digital data that is recorded by the camera. For this reason, a CCD is often considered the digital version of film.
Understanding the CCD
Thuật ngữ liên quan
- Cc
- CD
Source: CCD là gì? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm