Định nghĩa Embedded computer là gì?
Embedded computer là Máy tính nhúng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Embedded computer – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hệ thống máy tính là một phần của một hệ thống lớn hơn và thực hiện chỉ có chức năng ngoại vi (như hướng dẫn, an ninh) nhưng không có chức năng xử lý dữ liệu.
Definition – What does Embedded computer mean
Computer system that is part of a larger system and performs only peripheral functions (such as guidance or security) but no data processing function.
Source: Embedded computer là gì? Business Dictionary