Định nghĩa Supervising là gì?
Supervising là Giám sát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supervising – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giám sát và điều tiết các quá trình, hoặc các hoạt động được ủy quyền, trách nhiệm, hoặc các nhiệm vụ.
Definition – What does Supervising mean
Monitoring and regulating of processes, or delegated activities, responsibilities, or tasks.
Source: Supervising là gì? Business Dictionary